|
Hỗ trợ online: ------------------------------------------ |
|
BS LAM | 0983156563 |
Thông tin liên hệ: ------------------------------------------ |
|
ĐT: 0983156563 | |
Email: nhakhoahoangminh891@gmail.com |
Bảng giá
1. Nhổ răng
Nhổ răng sữa |
30.000 – 50.000 đ/ răng |
Nhổ răng thường |
150.000 – 400.000 đ/ răng |
Nhổ răng khôn |
180.000 – 500.000 đ/ răng |
Nhổ răng tiểu phẩu |
700.000 – 900.000 đ/ răng |
2. Chữa tủy răng + Trám răng
Răng cửa |
500.000 – 650.000 đ/ răng |
Răng 2 chân |
550.000 – 750.000 đ/ răng |
Răng nhiều chân |
600.000 – 850.000 đ/ răng |
Chữa tủy răng lại |
Tùy trường hợp |
3. Trám răng
Trám răng |
170.000 – 280.000 đ/ răng |
4. Nha chu
Cạo vôi răng đánh bóng |
150.000 – 280.000 đ/ 2 hàm |
Nạo túi nha chu |
50.000 đ/ răng |
5. Tẩy trắng răng
Tẩy trắng răng tại phòng mạch (đèn plasma) |
1.500.000 – 2.500.000 đ/ lần/ 2 hàm |
Tẩy trắng răng tại nhà |
1.000.000 – 1.200.000 đ/ 2 hàm |
6. Răng sứ
Răng sứ kim loại thường Ceramco3 (bảo hành 3 năm) |
1.000.000 – 1.200.000 đ/ răng |
Răng sứ kim loại thường Vita (bảo hành 3năm) |
1.200.000 – 1.400.000 đ/ răng |
Răng sứ Titan Ceramco3 (bảo hành 4năm) |
1.800.000 đ/ răng |
Răng sứ Titan Vita (bảo hành 4năm) |
2.000.000 đ/ răng |
Mặt sứ (Veneer) không kim loại (bảo hành 6 năm) |
3.000.000 đ/ răng |
Răng sứ không kim loại (bảo hành 6 năm) |
3.800.000 – 4.200.000 đ/ răng |
7. Răng tháo lắp
Răng Excelence |
250.000 – 400.000 đ/ răng Tùy theo số lượng răng |
Răng Composite |
300.000 – 450.000 đ/ răng Tùy theo số lượng răng |
Răng nhựa JUSTI |
200.000 – 350.000 đ/ răng Tùy theo số lượng răng |
Răng Nhật |
200.000 – 350.000 đ/ răng |
Răng Việt Nam |
170.000 – 300.000 đ/ răng |
Hàm khung |
2.000.000 – 2.4 00.000 đ/ khung |
Hàm nhựa mềm |
1.500.000 đ/ nửa hàm 3.000.000 đ/ nguyên hàm |
8. Chỉnh hình răng ( Niềng răng hô, móm ) : tùy trường hợp
NGÀY THƯỜNG: | |
- Sáng: 8h - 11h30 | |
- Chiều: 14h - 20h | |
CHỦ NHẬT: 8h-11h30 |